Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến nhiều thuật ngữ trong bóng đá, được nhắc đến bởi các bình luận viên, những khán giả khác,… Nhưn g liệu bạn đã hiểu rõ được ý nghĩa của những cụm từ này? Thế giới bóng đá có hàng trăm cụm từ chuyên môn được sử dụng để nói về vị trí cầu thủ hay vai trò trên sân,… Ở bài viết dưới đây, 188BET sẽ cùng bạn giải đáp ý nghĩa của các cụm từ đặc biệt này.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh về vị trí và trận đấu
Có rất nhiều các cụm từ chuyên môn về bóng đá bằng tiếng Anh. Qua những thông tin dưới đây, bạn sẽ bỏ túi thêm một số từ ngữ thông dụng nhằm nâng cao trải nghiệm.
Thuật ngữ về các vị trí thi đấu trên sân cỏ
Mỗi vị trí trên sân sẽ có một tên gọi khác nhau, qua đó ta có thể phân biệt được vai trò, nhiệm vụ của các cầu thủ. Họ còn có những tên gọi khác mà có thể bạn chưa biết đến. Hãy cùng giải đáp điều này ngay sau đây.
Goalkeeper (GK)
Nếu theo dõi bóng đá, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ cụm từ Goalkeeper, hay còn được gọi là GK. Thuật ngữ này nói đến vị trí thủ môn, người nắm giữ trong tay một nửa sức mạnh của đội. Họ là những cầu thủ duy nhất được dùng tay chơi bóng trên sân thi đấu.
Defender (DF)
Nhiệm vụ bảo vệ khung thành còn được đảm nhiệm bởi các hậu vệ to khỏe, hay còn được gọi với cái tên Defender. Dù vậy, mỗi vị trí lại mang một vai trò khác nhau. Một số thuật ngữ phổ biến nhắc đến vị trí của họ là:
- LB (Left back): Hậu vệ biên trái, có nhiệm vụ bảo vệ và tấn công bên hành lang cánh trái.
- RB (Right back): Hậu vệ biên phải, có nhiệm vụ bảo vệ và tấn công bên hành lang cánh phải.
- CB (Center back): Trung vệ, có nhiệm vụ bảo vệ khu vực trung tâm trước khung thành, dâng cao khi cần thiết.
- SW (Sweeper): Hậu vệ quét, có nhiệm vụ phòng thủ, bọc lót và hoạt động rộng nhằm ngăn chặn đường bóng đối thủ.
Midfielder (MF)
Sức mạnh tấn công và phòng ngự của một đội bóng có sự ảnh hưởng lớn đến từ vị trí tiền vệ. Thuật ngữ về vị trí tiền vệ trên sân là MF, họ là những người có tư duy chơi bóng xuất sắc bậc nhất trong một đội hình. Vị trí này đòi hỏi những yếu tố chuyên môn cao, đặc biệt là về khả năng quan sát, phán đoán tình huống và kiểm soát bóng. Để gọi tên các vai trò ở vị trí tiền vệ, ta sử dụng các cụm từ:
- CM (Central Midfielder): Tiền vệ trung tâm, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lối chơi và là tuyến đầu phòng thủ khu vực giữa sân. Đồng thời, họ có thể dâng cao hỗ trợ hay ghi bàn nhờ những cú sút bất ngờ.
- Box-to-box midfielder: Tiền vệ thi đấu vị trí trung tâm, di chuyển rộng và khá toàn diện khi phòng thủ và tấn công.
- Mezzala: Cụm từ phổ biến của bóng đá Ý, mang ý nghĩa là tiền vệ cánh. Họ là những cầu thủ chơi ở 2 bên của tiền vệ trụ hay tiền vệ kiến thiết. Mezzala là những tiền vệ có tốc độ, kỹ thuật.
- Wide Midfielder: Tiền vệ biên, dâng cao dọc theo 2 đường kẻ biên, sẵn sàng nhận bóng và đưa ra các đường tạt “chết chóc” vào phía trong, dọn cỗ cho đồng đội ghi bàn.
- DF (Defensive Midfielder): Tiền vệ phòng ngự với vai trò đánh chặn, Họ sẽ ngăn chặn các đường tấn công trước khi bóng đến được nơi hàng phòng ngự.
Tiền đạo (Foward)
Tiền đạo là một vị trí quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn với vai trò và nhiệm vụ trên sân của họ. Nhiệm vụ chính của họ chính là ghi bàn mang về chiến thắng cho đội. Hãy cùng điểm qua một số thuật ngữ quen thuộc về vị trí tiền đạo:
- Centre-forward: Các tiền đạo mang vai trò quan trọng với vị trí trung tâm trên hàng tấn công. Các tiền đạo trung tâm thường to, khỏe, có khả năng đánh đầu và dứt điểm tốt.
- Striker: Tiền đạo với một vai trò của họ hoàn toàn khác so với tiền đạo trung tâm. Cụ thể, phạm vi hoạt động của họ sẽ rộng hơn, không yêu cầu mẫu cầu thủ quá cao to mà cần có sự nhanh nhẹn, chính xác, chạy chỗ thông minh.
- False 9: Số 9 ảo là những cầu thủ sẽ xâm nhập vòng cấm, tương tự tiền đạo cắm hay cũng có thể lùi về phối hợp, hỗ trợ tấn công, phòng ngự.
- Winger: Vị trí tiền đạo cánh, chơi bám biên trái và phải. Họ sẽ di chuyển dọc theo 2 đường biên, tung ra những đường chuyền, kiến tạo cho tiền đạo phía trong.
Một số thuật ngữ khác trên sân thi đấu
Trong một trận đấu, có rất nhiều các thuật ngữ bóng đá mà bạn cần phải nắm rõ như:
- Away: Nói về trận đấu diễn ra trên sân khách.
- Home: Trận đấu diễn ra trên sân nhà.
- Box: Khu vực 16m50 trên sân thi đấu.
- Clear: Phá bóng.
- Clean sheet: Thủ môn giữ sạch lưới.
- Foul: Hành vi chơi bóng phạm lỗi.
-
- Goal area: Vùng cấm địa.
- Hattrick: Cầu thủ ghi 3 bàn thắng trong một trận thi đấu.
- Handball: Chơi bóng bằng tay trái luật.
- Half-time: Thời gian nghỉ giữa 2 hiệp thi đấu.
- Offside: Lỗi việt vị.
- Overtime: Hiệp phụ trong một trận đấu.
- Referee: Trọng tài.
- Stadium: Sân vận động.
- Supporter: Cổ động viên.
- Playmaker: Nhạc trưởng trong một đội bóng, thường là vị trí tiền vệ.
- Coach: Thành viên trong ban huấn luyện đội bóng.
- Manager: Huấn luyện viên trưởng của đội
- Own goal: Bàn phản lưới nhà.
- Kick-off: Tình huống bóng bắt đầu từ vị trí giữa sân sau khi ghi bàn hay khi bắt đầu trận đấu.
- Final: Trận đấu chung kết quyết định nhà vô địch.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt phổ biến nhất
Không chỉ có những thuật ngữ bóng đá tiếng Anh, tiếng Việt cũng xuất hiện nhiều cụm từ chuyên môn liên quan đến bộ môn thể thao vua. Dưới đây là một số từ được sử dụng nhiều khi bạn theo dõi các trận đấu được bình luận tiếng Việt:
- Bán độ: Hành vi thi đấu không đúng của các cầu thủ nhằm dàn xếp kết quả trận đấu.
- Chiếc giày vàng: Danh hiệu cao quý dành cho cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng nhất.
- Cú ăn ba: Một đội bóng có được 3 danh hiệu trong một mùa giải.
- Nã đại bác: Những cú sút có lực mạnh.
- Cứa lòng: Thuật ngữ nhắc đến những cú sút có quỹ đạo bổng, xoáy.
- Đánh nguội: Hành vi phi thể thao của cầu thủ, tấn công, đánh lén đối thủ.
- Bàn thắng vàng: Hình thức quyết định thắng thua trong hiệp phụ trước đây. Cụ thể, đội nào ghi được bàn thắng trước sẽ giành chiến thắng.
- Bàn thắng bạc: Hình thức quyết định thắng thua trong hiệp phụ trước đây. Đội nào có tổng số bàn thắng nhiều hơn trong một hiệp đấu sẽ chiến thắng.
- Ngả bàn đèn: Ngả người sút bóng ghi bàn.
- Tì đè: Dùng thân người che chắn khiến đối phương không cướp được bóng.
Các thuật ngữ về chiến thuật bóng đá
Khi nền bóng đá phát triển, có rất nhiều chiến thuật được ra đời với các tên gọi khác nhau. Dưới đây là một số cụm từ về chiến thuật bóng đá mà chắc chắn bạn đã từng nghe qua:
- Chiến thuật pressing: Gây áp lực lên đối phương, liên tục áp sát nhằm cô lập đối thủ, tranh chấp và giành quyền kiểm soát bóng.
- Tiki-taka: Lối chơi “chuyền và chạy”, ưu tiên các đường chuyền phối hợp ngắn và nhanh. Các cầu thủ sẽ liên tục di chuyển để tìm kiếm khoảng trống phối hợp.
- Bẫy việt vị: Toàn bộ cầu thủ chạy về phía trước nhằm đưa đối phương vào thế việt vị.
- Phòng ngự phản công: Đội hình lùi sâu, tập trung phòng ngự, khi giành lại bóng ngay lập tức đẩy nhanh tấn công, gây bất ngờ cho đối thủ.
Ở bài viết trên, 188BET đã cùng bạn tìm hiểu về các thuật ngữ thông dụng trong bóng đá. Nếu bạn quan tâm đến các thông tin hữu ích khác về bộ môn thể thao vua, đừng bỏ qua các bài viết tiếp theo của chúng tôi.